Home » Hội PTVNTN » TIN ĐỨC QUỐC Tháng 03.2025

TIN ĐỨC QUỐC Tháng 03.2025

Mục Hội PTVNTN

Thứ HAI ngày 31.03.2025
Liên minh châu Âu : Lệnh cấm lái xe sẽ được áp dụng trên toàn châu Âu trong tương lai
.

Thỏa thuận (Einigung): Lệnh cấm lái xe (Fahr-Verbote) sẽ được áp dụng (gelten) trên khắp biên giới (grenzüberschreitend) Liên minh châu Âu (Europäische Union, EU) EU trong tương lai. (in Zukunft). Câu lạc bộ Ô-tô Đức (Allgemeine Deutsche Automobil-Club e. V., ADAC) đặt trụ sở chính (Haupt-Sitz) tại thủ phủ tiểu bang (Landes-Hauptstadt) München, Nam Đức (Süd-Deutschland) hoan nghênh (begrüßen) điều này và coi đây (sehen) là điểm ưu (Plus) cho an toàn giao thông (Verkehrs-Sicherheit).

• Lệnh cấm lái xe từ các nước EU khác cũng sẽ được áp dụng ở Đức
• Áp dụng cho các biện pháp cấp giấy phép lái xe (Führer-Schein-Maßnahmen) từ ít nhất (mindestens) ba tháng (drei Monaten)
• Nó liên quan đến việc lái xe (Auto-Fahren) khi uống rượu (Alkohol-Trinken) và sử dụng ma túy (Drogen-Einnahme) cũng như (soeie) vi phạm tốc độ (Tempo-Verstöße)

Lái xe quá nhanh (schnell fahren) trong kỳ nghỉ (im Urlaub), bị chụp (blitzen) vì chạy quá tốc độ (Geschwindigkeits-Überschreitung), bị tước (entnehmen) giấy phép lái xe ít nhất ba tháng.

Ngày nay (heute), lệnh cấm lái xe này chỉ áp dụng ở quốc gia nơi xảy ra hành vi phạm (begehen) giao thông (Verkehrs-Verstoß). Ví dụ (etwa), một người Đức bị cấm lái xe ở Ý (Italien), đương thời (aktuell) chỉ không được phép lái xe ở Ý, nhưng vẫn được phép lái xe ở Đức. Trong tương lai (künftig), lệnh cấm lái xe sẽ được áp dụng trên khắp biên giới ở tất cả các nước EU (grenzüberschreitend in allen EU-Staaten)

Quốc hội (Parlament), Hội đồng (Rat) và Ủy ban (Kommission) EU nay (jetzt) đã nhất trí (sich einigen) về vấn đề này – dự thảo (Entwurf) còn (noch) phải được chính thức thông qua (formell annehmen). Có lẽ (voraussichtlich) kéo dài (dauern) ít nhất ba năm nữa mới có thể được triển khai (umsetzen).

ADAC: Tăng cường (Steigerung) an toàn giao thông . Một ví dụ cho thấy điều này có ý nghĩa gì (Bedeutung) đối với người lái xe Đức: Bất kỳ ai (wer) ở Ý bị cấm lái xe vì (wegen) vi phạm an toàn giao thông nghiêm trọng (schwere Verstöße), chẳng hạn như (wie etwa) chạy quá tốc độ (überhöhte Geschwindigkeit) hoặc lái xe khi uống rượu (Alkohol am Steuer), đều phải nộp lại (abgeben) giấy phép lái xe ngay lập tức (sofort). Cho đến nay (bis jetzt), lệnh cấm lái xe chỉ ảnh hưởng đến người này ở Ý – còn ở Đức, hiện tại lệnh này vẫn chưa gây ra hậu quả gì (noch keine Konsequenzen).

Theo quan điểm (Sicht) của ADAC, việc thay đổi (ändern) điều này là cách tiếp cận đúng đắn (richtiger Ansatz). Luật sư (Jurist) Bernd Gstatter, chuyên gia luật nước ngoài (Auslands-Rechts-Experte) tại bộ phận pháp lý (juristische Zentrale) của ADAC, cho biết: “Tác dụng (Wirkung) của các biện pháp cấp giấy phép lái xe trên toàn (ganz) EU góp phần (beitragen) tăng cường (steigern) an toàn giao thông”.

“Thực tế (realistisch) là hành vi sai trái nghiêm trọng (gravierendes Fehl-Verhalten) ở nước ngoài (im Ausland) không còn được giải quyết tại quốc gia cư trú (Wohn-Sitz-Staat) có thể khai triển (entfalten) liên quan đến tác dụng giáo dục về giao thông (verkehrserzieherische Wirkung).”
Nguồn: ADAC. Hình: Shutterstock/Paolo Sartorio

CHỦ NHẬT ngày 30.03.2025
Trợ phí đoàn kết. Hậu quả của phán quyết „đoàn kết“ của Tòa án Hiến pháp Đức sẽ thế nào?


Tòa án Hiến pháp Đức (Bundes-Verfassungs-Gericht, BVG) đã quyết định (entscheiden) rằng: khoản trợ phí đoàn kết (Solidaritäts-Zuschlag) là hợp hiến (verfassungsgemäß) và được phép tiếp tục (weiter) áp dụng (anwenden). Khiếu nại hiến pháp (Verfassungs-Beschwerde) của sáu (sechs) chính trị gia (Politiker) đảng (Partei) FDP đã bị bác bỏ (zurückweisen). Giải thích (Erklärung) phán quyết (Urteil) này có ý nghĩa gì (bedeuten) đối với các chính trị gia (Politiker), doanh nghiệp (unternehmen) và người dân (Bürger).

Thở phào nhẹ nhõm (aufatmen) ở các cuộc đàm phán liên minh (Koalitions-Verhandlung) tại Berlin . Phán quyết của Tòa án Hiến pháp Đức (Bundes -Verfassungs-Gerichts-Urteil) có thể sẽ mang lại sự nhẹ nhõm (Erleichterung) cho những người tham gia (Teilnehmer) các cuộc đàm phán liên minh đương thời (aktuell) ở Berlin. Bởi vì (denn) giờ đây (nun) rõ ràng là họ có thể tiếp tục (weiterhin) trông đợi (rechnen) vào số tiền (Geld-Summe) hơn (mehr als) 12 tỷ Euro thông qua (durch) thuế đoàn kết (Solidaritäts-Steuer). Còn quan trọng hơn (noch wichtiger) nữa: chính quyền Đức tương lai (künftige Bundes-Regierung) sẽ không phải hoàn trả (zurückzahlen) bất kỳ khoản thu nhập từ thuế đoàn kết (Soli-Einkünfte) nào trong năm năm qua (vergangene fünf Jahren) – kể từ khi (seit) Hiệp ước Đoàn kết (Solidarpakt) II hết hạn 8auslaufen) vào năm 2019. Số tiền đó khoảng (rund) 65 tỷ Euro.

Dù vậy (gleichwohl), Tòa án Hiến pháp Đức nhấn mạnh (betonen) trong phán quyết của họ rằng, khoản thuế đặc biệt (Sonder-Abgabe) như trợ phí đoàn kết không được thu (erheben) mà không có giới hạn (nicht unbegrenzt). Nếu lý do (Grund) đánh thuế (Abgabe) “rõ ràng không còn tồn tại (evident wegfallen)” thì việc đánh thuế cũng phải bị bãi bỏ (abschaffen), điều này được ghi trong biện giải phán quyết (Urteils-begründung). Những người khiếu nại (Beschwerde-Führer) từng (schon jetzt) phản chống (pochen) điều này, nhưng tòa án (Gericht) không đồng ý (nicht anschließen) lập luận (Argumentation) của họ.

Sau khi làm rõ về mặt pháp lý (juristische Klärung), bây giờ lại quay trở lại (nun wieder) với vấn đế chính trị (Politik). Trong các cuộc đàm phán về chính phủ liên minh Đức, các nhà đàm phán (Verhandlungs-Führer) của liên hiệp Cơ-đốc (Union) CDU/CSU và đảng (Partei) SPD đương thời (aktuell) đang phải đối mặt với một cuộc xung đột (vor einem Gegen-Satz stehen) có vẻ (scheinen) khó giải quyết (schwer auflösbar): Liên hiệp CDU/CSU đã xác định việc bãi bỏ (Abschaffung) trợ phí đoàn kết là mục tiêu (Ziel) trong bản chương trình tranh cử (Wahl-Programm) của họ, nhưng (jedoch) đảng Dân chủ Xã hội (Sozial-Demokraten) muốn bám sát mục tiêu này (daran festhalten).

Không có sự đối xử bất bình đẳng (Ungleich-Behandlung) bất hợp pháp (unzulässig) . Tòa án Hiến pháp Đức cũng bác bỏ một điểm khiếu nại khác (weiterer Beschwerde-Punkt) do nguyên đơn (Kläger) đưa ra (stellen). Theo quan điểm (Ansicht) của tòa án, việc khoản thuế đặc biệt kể từ năm 2021 chỉ cỏn (nur noch) phải chi trả (entrichten) bởi những người có thu nhập cao (Besser-Verdienende), các công ty (Unternehmen) và nhà bỏ tiền đầu tư (Kapital-Anleger) không phải là sự đối xử bất bình đẳng bất hợp pháp. Hệ thống phân cấp (Staffelung) không bắt buộc (keine Pflicht), nhưng được biện minh (rechtfertigen) bởi nguyên tắc của một nhà nước xã hội (Sozial-Staats-Prinzip) theo Điều 20 khoản 1 Luật cơ bản (Art. 20 Abs. 1 GG). Cơ quan lập pháp (Gesetz-Geber) cũng có quyền (berechtigen) đưa ra sự phân cấp (Abstufung) như vậy dựa trên năng lực (Leistungs-Fähigkeit) kinh tế (Wirtschaft) khác nhau (unterschiedlich) của người nộp thuế thu nhập (Einkommen-Steuer-Pflichtige).

Ai (wer) trả (zahlen) tiền cho việc gì? Trợ phí (Zuschlag) này được thực thi (einführen) trong năm 1991 và đã được áp dụng (gelten) vô thời hạn (unbefristet) kể từ (seit) năm 1995 để tài trợ (finanzieren) cho nhiều mục đích (Ziel), trong đó (unter anderem) có chi phí (Kosten) cho việc thống nhất đất nước (Wieder-Vereinigung). Hiệp ước Đoàn kết (Solidar-Pakt) phía Đông (Ost) đã hết hạn (auslaufen) vào cuối (Ende) năm 2019. Sau đó, Hiệp ước Soli vẫn tiếp tục (weiter) tồn tại (bleiben) nhưng (allerdings) dưới hình thức có sự thay đổi (veränderte Form).

Từ năm 2021, chỉ những người có thu nhập từ tiền (Kapital-Ertrag), người có thu nhập cao (Gut-Verdienende) và các công ty mới phải nộp loại thuế này. Ban đầu (anfangs), thuế (Steuer) này được đánh theo mức phụ thu 7,5 phần trăm (siebeneinhalbprozentiger Aufschlag) trên tiền lương (Lohn), thu nhập (Einkommen), thu nhập từ tiền (Kapital-Ertrag) và doanh nghiệp (Körperschaft). Từ năm 1998, chỉ tiêu (Satz) này là năm phần trăm rưỡi (fünfeinhalb Prozent). Nó chỉ mang lại lợi ích (zugute) cho chính quyền Đức (Bundes-Regierung) và mang lại 12 đến 13 Milliarden) Euro mỗi năm (jährlich).

Đối với tư nhân nộp thuế (private Steuer-Zahler) thì nghĩa vụ thuế đoàn kết (Soli-Pflicht) hiện (derzeit) áp dụng (gelten) cho thu nhập đóng thuế (zu versteuernden Einkommen) từ (ab) 73.484 Euro trở lên đối với người độc thân (Singles); đối với các cặp vợ chồng (Ehe-Paare) thì khoản tiền (Betrag) này cao gấp đôi (doppelt so hoch)
Nguồn: dpa. Hình: Uwe Anspach/dpa

Thứ BẢY ngày 29.03.2025
Đàm phán liên minh. Chủ tịch Thanh niên Xã hội Juso, anh Türmer yêu cầu tăng thuế tài sản và mức lương tối thiểu là 15 Euro
.

Chủ tịch (Vorsitzender) tổ chức thanh niên SPD (SPD-Nachwuchs-Organisation) gọi là Thanh niên Xã Hội (Jung-Sozialisten, JUSO), anh Türmer đã lên tiếng ủng hộ (sich aussprechen) thuế tài sản (Vermögens-Steuer).

Chủ tịch Juso nói (sagen) với đài Phát thanh Đức quốc (Deutschland-Funk) rằng, nếu hai đảng (Partei) CDU và CSU đưa ra những yêu cầu (Forderung) tốn kém (Geld kosten) trong các cuộc đàm phán liên minh (Koalitions-Verhandlung) đang diễn ra (laufen), họ cũng sẽ phải trả lời (antworten) câu hỏi rằng, số tiền này sẽ đến (herkommen) từ đâu (wo).

Anh Türmer đề nghị (vorschlagen) đánh thuế (besteuern) tài sản (Vermögen) hoặc (oder) thu nhập từ cao hơn (Kapital-Erträge). Đổi lại (im Gegenzug), các công ty (Unternehmen) có thể (möglicherweise) được giảm bớt gánh nặng (entlasten). Ngoài ra (zudem), yêu cầu về mức lương tối thiểu (Mindest-Lohn) là 15 Euro cũng rất quan trọng (sehr wichtig). Mức lương cao hơn (höhere Löhne) cũng sẽ góp phần (beitragen) việc ổn định (Stabilisierung) hệ thống lương hưu (Renten-System).
Nguồn: dpa. Hình: picture alliance / dpa / Sebastian Willnow

Thứ SÁU ngày 28.03.2025
Sự hình thành chính phủ. Các cuộc đàm phán liên minh giữa liên hiệp đảng CDU/CSU và SPD hiện đang ở cấp lãnh đạo – nhiều vấn đề vẫn chưa sáng tỏ.


Sau (nach) các cuộc thảo luận ban đầu (erste Beratungen) trong các nhóm làm việc (Arbeits-Gruppe), những đảng (Partei) CDU, CSU và SPD đang tiếp tục (fortführen) đàm phán liên minh (Koalitions-Verhandlung) ở cấp lãnh đạo (Führungs-Ebene) trong ngày hôm nay (heute). Nhóm đàm phán chính (Haupt-Verhandlungs-Gruppe) sẽ họp (zusammenkommen) vào chiều nay (am Nach-Mittag) tại trụ sở (Sitz) của đảng (Partei) SPD ở Berlin. Mục đích (Zweck) là tìm ra (finden) nhiều giải pháp (Lösung) cho những vấn đề (Thema) mà các chính trị gia chuyên môn (Fach-Politiker) chưa đạt được sự đồng thuận (sich nicht einigen).

Các chính trị gia (Politiker) của đảng CDU/CSU và SPD ủng hộ (eintreten) sự tương tác tôn trọng (respektvoller Umgang) với nhau (miteinander) trong khi các cuộc đàm phán liên minh vẫn đang tiếp tục (Fortsetzung).

Vị Tổng thư ký (General-Sekretär) đảng SPD, ông Miersch nói (sagen) với nhiều cơ quan truyền thông (Medien), gồm cả (darunter) đài truyền hình (Fernseh-Anstalt) ZDF, rằng cần (brauchen) phải có sự đồng cảm (Empathie), kể cả với các đối tác liên minh (Bündnis-Partner). Đồng thời (zugleich), ông tán thán (plädieren) việc thành lập một liên minh (Koalition) dựa trên sự bình đẳng (Augenhöhe). Ông lạc quan (optimistisch) rằng, giai đoạn đàm phán tiếp theo (nächste Phase) sẽ diễn tiến thành công (erfolgreich verlaufen).

Trưởng nhóm tiểu bang (Landes-Gruppe-Chef) đảng CSU, ông Dobrindt cũng có những bình luận tương tự (ähnlich). Tuy nhiên (aber), ông cũng lưu ý (verweisen) trên kênh ZDF rằng: Liên hiệp Cơ-đốc (Union) gồm CDU/CSU đã thể hiện (sich zeigen) mạnh hơn đáng kể (deutlich stärker) so với (im Vergleich) đảng SPD trong cuộc bầu cử Quốc hội Đức (Bundes-Tags-Wahl) vừa rồi.
Nguồn: dpa. Hình: picture alliance / dpa / Michael Kappeler

Thứ NĂM ngày 27.05.2025
Trẻ em ở Châu Âu thường mắc bệnh nhiều hơn
.

Ở Châu Âu (Europa), ngày càng có nhiều người (immer mehr Menschen) mắc (erkranken) lại (wieder) căn bệnh nguy hiểm (gefährliche Krankheit) này. Căn bệnh này được gọi là (heißen) bệnh lao (Tuberkulose). Bệnh này do (durch) vi khuẩn (Bakterien) gây ra (auslösen). Những người mắc bệnh lao thường (öfter) khó thở hơn (schlechter atmen).

Các chuyên gia (Experte) của Tổ chức Y tế Thế giới (Welt-Gesundheits-Organisation, WHO) nói rằng (sagen): Ở châu Âu, nhiều trẻ em (viele Kinder) mắc bệnh lao (tuberkulose bekommen) đặc biệt cao (besonders hoch). Bệnh lao trước đây (früher) từng lây lan (verbreiten) rất phổ biến (sehr weit). Thậm chí (sogar) nhiều người đã tử vong (sterben) vì nó. Tuy nhiên (aber), đã có thuốc (Medikamente) chống (bekämpfen) lại (gegen) bệnh lao từ nhiều năm qua (seit vielen Jahren). Dù vậy (trotzdem), ngày nay (heute) vẫn còn (immer noch) có người chết vì bệnh lao. Hàng năm (jedes Jahr), căn bệnh này ảnh hưởng hơn 1 triệu người trên thế giới (auf der Welt).

Các chuyên gia của Tổ chức Y tế Thế giới cho biết: Không nhất thiết (nicht unbedingt) phải có quá nhiều người ở châu Âu mắc bệnh lao. Các chuyên gia muốn các chính trị gia (Politiker) chi nhiều tiền hơn (mehr Geld geben). Số tiền này có thể được dùng để mua (kaufen) thêm thuốc điều trị bệnh lao. Ngoài ra, số tiền này có thể được dùng để khám cho nhiều người hơn. Khi đó, bác sĩ (Arzt) có thể ngăn chặn (verhindern) người mắc bệnh lao lây nhiễm (anstecken) cho người khỏe mạnh (gesunde Menschen).
Nguồn: dpa, Hình: dpa / Silas Stein

Thứ TƯ ngày 26.03.2025
Gia đình . Số phụ huynh nhận trợ cấp nuôi con tiếp tục giảm
.

Số (Zahl) người nhận (Bezieher) trợ cấp nuôi con (Eltern-Geld) đã giảm (zurückgehen) trong năm thứ ba (drittes Jahr) liên tiếp (in Folge).

Theo Cục Thống kê Đức (Statistisches Bundes-Amt), con số này đã giảm (sinken) 5,4 phần trăm (Prozent) trong năm ngoái (im vergangenen Jahr). Kể từ (seit) năm 2021, số lượng người nhận trợ cấp nuôi con (Eltern-Geld-Empfänger) đã giảm (abnehmen) tới 10 phần trăm, trong khi số ca sinh (Geburt) đã giảm 15 phần trăm. Ngoài ra (zudem), một cải cách trợ cấp nuôi con (Eltern-Geld-Reform) đã được thông qua (beschließen) trongnăm 2021, có nghĩa là (bedeuten) ít người có thu nhập cao (weniger Spitzen-Verdiener) đủ điều kiện nhận trợ cấp (anspruchsberechtigt) hơn. Quyền (Berechtigung) được hưởng trợ cấp nuôi con hiện (nun) đã được giảm xuống mức tối đa (maximal) là 200.000 Euro thu nhập chịu thuế (versteuerndes Einkommen) cho mỗi cặp cha mẹ (pro Eltern-Paar). Từ tháng Tư (April), mức giới hạn (Grenze) sẽ là 175.000 Euro.

Tỷ lệ (Anteil) các ông bố (Vater) nhận trợ cấp nuôi con đã giảm nhẹ (leicht) trong năm ngoái xuống còn 25,8 phần trăm, nhưng ở tiểu bang (Bundes-Land) Sachsen, tỷ lệ này tiếp tục (weiter) cao nhất (am höchsten) ở mức 29,5 phần trăm. Trung bình, (im Schnitt) các ông bố cũng nhận được trợ cấp chăm sóc con trong thời gian ngắn hơn đáng kể (deutlich kürzer) so với các bà mẹ (Mutter).
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: Getty Images / AsiaVision

Thứ BA ngày 25.03.2025
Đàm phán liên minh. Các công ty vận tải yêu cầu đảm bảo nhiều năm đối với vé tàu Đức.


Hiệp hội các công ty vận tải Đức (Verband Deutscher Verkehrs-Unternehmen, VDV) đã kêu gọi (auffordern) những đảng (Partei) CDU/CSU và SPD hãy nhất trí (sich einigen) tiếp tục triển khai lâu dài (langfristige Fortführung) „vé tàu Đức“ (Deutschland-Ticket) trong các cuộc đàm phán liên minh (Koalitions-Verhandlungen) của họ.

Vị quản đốc (Geschäfts-Führer) VDV, ông Wolf nói với tập đoàn truyền thông (Medien-Konzern) Funke rằng, ngành vận tải (Verkehr-Branche) và hành khách (Fahrgäste) cuối cùng (endlich) cũng cần (brauchen) một sự cam kết tài chính ràng buộc trong nhiều năm (verbindliche mehrjährige Finanzierungszusage) để có thể khai thác hết (voll ausschöpfen) tiềm năng (Potenzial) của sự cung cấp (Angebot). Chiếc vé (Ticket) ngay từ giờ (schon jetzt) thực sự (echt) là “một sự thành công mang tính chất lịch sử (Erfolg-Geschichte) giúp dân chúng (Bevölkerung) dễ dàng (vereinfachen) hơn việc tiếp cận (Zugang) phương tiện giao thông công cộng gần (Öffentlicher Personen-Nah-Verkehr, ÖPNV) ”.

Hiện tại (derzeit), nguồn tài trợ (Finanzierung) từ chính quyền Đức (Bund) và các tiểu bang (Bundes-Länder) chỉ (nur) được đảm bảo (sichern) cho đến cuối năm (bid Ende des Jahres). Vào đầu năm (Jahres-Beginn) tới, giá hàng tháng (monatlicher Preis) sẽ bị tăng (erhöhen) từ 49 lên 58 Euro một tháng (im Monat). Đảng SPD muốn giữ (behalten) giá hiện tại (aktueller Preis) vĩnh viễn (dauerhaft). Đảng CDU có thể đưa sự việc (Vorbehalt) này vào diện tài trợ khả thi (möglichen Finanzierung). Đảng CSU đã nhiều lần (mehr fach) bày tỏ (sich äußern) sự hoài nghi (skeptisch) cơ bản (grundsätzlich) về tấm vé này.

Các nhóm làm việc (Arbeits-Gruppe) trong các cuộc đàm phán liên minh dự kiến (voraussehen) ​​sẽ kết thúc (abschließen) thảo luận (Beratung) vào ngày hôm nay (heute). Sau đó (danach), các nhóm cấp cao hơn (übergeordnete Gruppen) sẽ cố gắng (versuchen) tìm (finden) giải pháp (Lösung) cho các vấn đề gây tranh cãi (strittige Themen). Theo (zufolge) nhiều báo cáo (Berichten) cho thấy, vẫn còn (noch) có nhiều khác biệt (Differenzen), đặc biệt (insbesondere) trong các lĩnh vực (Bereiche) về di cư (Migration), thuế (Steuer) và tài chính (Finanz).
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: picture alliance / pressefoto_korb / Micha Korb

Thứ HAI ngày 24.03.2025
Nhiều thanh thiếu niên bị chọc ghẹo trực tuyến
.

Nhiều thanh thiếu niên (viele Jugendliche) đã từng (schon mal) bị chọc ghẹo (mobben) trực tuyến (Internet). Chọc ghẹo (Mobbing) có nghĩa là (bedeuten) ai đó (jemand) bị xúc phạm (beleidigen), bị đe dọa (bedrohen) hoặc bị quấy nhiễu (belästigen).

Một nghiên cứu (Studie) của một công ty bảo hiểm y tế (Kranken-Kasse) cho thấy (zeigen): Trong số sáu thanh thiếu niên (Jeder 6. Jugendliche) thì có một người từng bị chọc ghẹo trực tuyến. Con số này nhiều hơn một chút (etwas mehr) so với cuộc thăm dò ý kiến lần trước (letzte Befragung). Nghiên cứu này đã hỏi ý kiến (befragen) những thanh thiếu niên giữa (zwischen) 14 và 17 tuổi.

Hình thức chọc ghẹo phổ biến nhất (am häufigsten) trên dịch vụ trò chuyện (Chat-Dienst) WhatsApp. Nhưng cũng (aber auch) có trên TikTok và Instagram. Ví dụ (zum Beispiel), nhiều thanh thiếu niên bị xúc phạm (beleidigen). Hoặc loan (verbreiten) tin đồn (Gerüchte) về họ.

Điều này thật tồi tệ (schlimm) đối với các nạn nhân (Opfer). Họ bị căng thẳng (Stress) và lo sợ (Angst). Một số (manche) thậm chí (sogar) còn bị trầm cảm 8Depression). Đây là một căn bệnh tâm lý (psychische Krankheit).
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: picture alliance / Shotshop / Monkey Business 2

CHỦ NHẬT ngày 23.03.2025
Phòng thủ . Tăng lương cho binh lính hiệu quả hơn về mặt chi phí so với việc quay lại nghĩa vụ quân sự
.

Theo mô hình tính toán (Modell-Rechnung) của Viện (Institut) Ifo, việc tuyển dụng (Anwerbung) tình nguyện viên (Freiwillige) cho quân đội Đức (Bundeswehr) với mức lương cao hơn (höhere Gehälter) nhìn chung (insgesamt) tiết kiệm chi phí nhiều hơn (kostengünstiger) so với việc quay lại (Rückkehr) nghĩa vụ quân sự (Wehr-Pflicht)

Phân tích (Analyse) cho thấy phương thức tự nguyện (Freiwilligen-Konzept) có thể giúp tiết kiệm (sparen) chi phí (Kosten) lên tới ba (drei) tỷ (Milliarden) Euro mỗi năm (jährlich). Các tính toán (Berechnung) này lưu ý (berücksichtigen) cả chi phí nhân sự cụ thể (konkrete Personal-Ausgaben) và chi phí kinh tế (volkswirtschaftliche Kosten). Thật ra (zwar) việc tái thực hiện (Wieder-Einführung) nghĩa vụ quân sự đã bị đình chỉ (aussetzen) có thể làm tăng (steigen) số lượng quân nhân đang tại ngũ (aktive Soldaten) lên 195.000 người.

Tuy nhiên (allerdings), kết quả (Ergebnis) là một tỷ lệ lớn hơn (größerer Teil) đáng kể (deutlich) những người trẻ tuổi (junge Menschen) sẽ chỉ có thể tham gia (Beteiligung) thị trường lao động (Arbeits-Markt) sau này (erst später).

Đặc ủy viên Lực lượng Vũ trang (Wehr-Beauftragte) của quốc hội Đức (Bundes-Tag) , ông Högl nhận thấy (sehen) tình trạng thiếu hụt nhân sự (Personal-Mangel) của quân đội Đức là một vấn đề chính (zentrales Problem) đối với khả năng phòng thủ (Verteidigungs-Fähigkeit) của Đức.
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: picture alliance / CHROMORANGE / Michael Bihlmayer

Thứ BẢY ngày 22.03.2025
Tranh chấp lương thương lượng . Các trọng tài viên dịch vụ công sẽ họp từ thứ Hai.


Trong tranh chấp lương thương lượng (Tarif-Konflikt) của 2,5 triệu (Millionen) nhân viên (Beschäftigte) dịch vụ công (öffentlicher Dienst) của liên bang (Bund) và địa phương (Kommune), một ủy ban trọng tài (Schlichtungs-Kommission) sẽ nhóm họp (zusammentreffen) lần đầu tiên (erstmals) vào ngày thứ Hai (Montag).

Nữ phát ngôn viên (Sprecherin) của Bộ Nội vụ Đức (Bundes-Innen-Ministerium) đã thông báo (mitteilen) điều này. Những trọng tài (Schlichter) là cựu Thủ hiến (früherer Minister-Präsident) tiểu bang (Bundes-Land) Hessen, ông Koch và cựu Cố vấn Tài chính tiểu bang (ehemaliger Finanz-Staats-Rat) Bremen, ông Lühr. Ủy ban (Kommission) có một tuần để đề xuất một thỏa thuận (Einigungs-Empfehlung). Theo Bộ, các bên thương lượng lương (Tarif-Partei) sẽ đàm phán lại (erneut verhandeln) vấn đề này vào ngày 5 tháng Tư (April) tại Potsdam. Không được phép đình công (Streik) trong (während) quá trình hòa giải (Schlichtungs-Verfahren).

Các cuộc đàm phán thương lượng lương (Tarif-Verhandlung) trước tiên (vorerst) đã thất bại (scheitern) vào đầu tuần (Anfang der Woche). Các công đoàn (Gewerkschaft) và người sử dụng lao động (Arbeit-Geber) đã không thể đạt được thỏa thuận (sich einigen) trong vòng đàm phán thứ ba (dritte Runde) tại Potsdam. Công đoàn Verdi và Công đoàn viên chức (Beamten-Bund) yêu cầu (fordern) tăng thêm (erhöhen) 8 phần trăm (Prozent) tiền lương (Lohn) cho nhân viên (Mitarbeiter), nhưng (aber) ít nhất (mindestens) phải là 350 Euro mỗi tháng (pro Monat). Gần đây (zuletzt), các chủ nhân lao động đã đề nghị (anbieten) tăng lương (Lohn-Erhöhung) 5,5 phần trăm, cũng như lương tháng thứ 13 cao hơn (höheres 13. Monats-Gehalt) và cải thiện (verbessern) phụ cấp cho làm việc theo ca (Schicht-Zulagen).
Nguồn: dpa. Hình: picture alliance / dpa / Nicolas Arme

Thứ SÁU ngày 21.03.2025
Quốc hội Đức đã bỏ phiếu: Đức được phép có thêm nợ mới.


Nước Đức được phép gây nợ mới (neue Schulden machen) 500 tỷ (Milliarden) Euro. Hôm thứ Tư (Mittwoch) ngày 19.03.2025 các chính trị gia (Politiker) trong quốc hội Đức (Bundes-Tag)  đã quyết định (entscheiden) điều đó.

500 Tỷ Euro là một số tiền rất lớn (sehr viel Geld). Các đảng (Partei) CDU, CSU và SPD nói rằng: Số tiền này sẽ được sử dụng để sửa chữa (reparieren) đường xá (Straßen) và những đoạn đường sắt (Bahn-Strecken). Các trường học (Schule) cũng (auch) sẽ được tân tạo (renovieren) bằng tiền này. Đảng Xanh (Grüne) nói: Chúng tôi muốn cải thiện (verbessern) việc bảo vệ khí hậu (Klima-Schutz). 100 tỷ Euro phải được chi (ausgeben) cho việc này.

Đức thực tế (eigentlich) không được phép gây nhiều khoản nợ mới như vậy (viele neue Schulden). Như vậy (damit), trước tiên (erst) phải thay đổi (ändern) luật (Gesetz). Luật là luật cơ bản (Grund-Gesetz). Luật cơ bản là luật quan trọng nhất (wichtigstes Gesetz) ở Đức. Các chính trị gia trong quốc hội Đức đã bỏ phiếu (abstimmen) về sự thay đổi này (Änderung) hôm thứ Tư. Đa số (Mehrheit) các chính trị gia đã nói: Đồng ý (ja), nếu (wenn) Đức gây thêm nợ (mehr Schulden machen) bây giờ (jetzt) cũng không sao (in Ordnung).

Quốc hội Đức cũng đã quyết định (beschließen) rằng: Quân đội Đức (Bundes-Wehr) sẽ nhận được (bekommen) nhiều tiền hơn (viel mehr Geld). Điều này sẽ làm cho họ được trang bị tốt hơn (besser ausrüsten). Các chính trị gia nói: Điều này quan trọng (wichtig) để Đức có thể tự vệ tốt hơn (sich besser verteidigen).

Giờ đây, Thượng viện Đức (Bundes-Rat) cũng phải nói ĐỒNG Ý (ja). Chỉ khi đó (erst) các quy định mới (neue Regeln) mới (dann) được áp dụng gelten). Các chính trị gia từ tất cả các tiểu bang (aus allen Bundes-Ländern) đều có mặt (präsentieren) trong Thượng viện Đức sẽ bỏ phiếu về khoản nợ mới (neue Schulden) trong ngày hôm nay (heute) thứ Sáu (Freitag).

Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: AP/ Ebrahim Noroozi

Thứ NĂM ngày 20.03.2025
Siemens sẽ mất 6.000 chỗ làm.


Tập đoàn (Konzern) Siemens muốn giảm (abbauen) khoảng (rund) 6.000 chỗ làm (Arbeits-Stellen) trên toàn thế giới (weltweit), trong số đó (davon) có 2.850 chỗ (Platz) tại Đức.

Công ty (Unternehmen) đã thông báo (mitteilen) điều này. Điều này chủ yếu (vor allem) ảnh hưởng (betreffen) đến kỹ thuật tự động hóa (Automatisierungs-Technik) cũng như (sowie) trong chứng mực ít hơn (in geringerem Maße) liên quan đến (bezüglich) việc kinh doanh (Geschäft) những giải pháp sạc (Lade-Lösungen). Siemens sử dụng (beschäftigen) khoảng 310.000 nhân viên (Mitarbeiter) trên toàn thế giới; chỉ riêng (allein) ở Đức, con số này vào khoảng 85.000.

Việc cắt giảm chỗ làm (Stellen-Abbau) đã được công bố (ankündigen). Lãnh đạo tập đoàn (Konzern-Chef), ông Busch đã công bố tin cắt giảm chỗ làm ở mức từ bốn chữ số trở xuống vào mùa Thu (Herbst) và hiện (nun) đã có những con số cụ thể (konkrete Zahlen). Việc cắt giảm (Abbau) nhân sự (Personal) ở Đức sẽ diễn ra (ablaufen) mà không có bất kỳ một sự sa thải bởi xí nghiệp (ohne betriebsbedingte Kündigungen).

Hiện vẫn chưa có thêm thông tin thêm (nähere Informationen) về việc cắt giảm chỗ làm ở đâu (wo) tại Đức. Tuy nhiên (aber), nhiều khả năng tiểu bang (Bundes-Land) Bayern, Nam Đức (Süd-Deutschland) sẽ bị ảnh hưởng nặng nề (strak betreffen) vì (da) hầu hết các công xưởng (meiste Werke) kỹ thuật tự động hóa đều nằm (ansiedeln) ở đó (dort).

Phê bình (Kritik) từ phía nhân viên (Arbeit-Nehmer-Seite) . Có sự chỉ trích từ phía nhân viên. Bà Steinborn, Chủ tịch (Vorsitzende) Hội đồng Công nhân (Gesamt-Betriebs-Rat) và Phó Chủ tịch (stellvertretende Vorsitzende) Hội đồng Giám sát (Aufsichts-Rat), cho biết không hiểu được (kein Verständnis) về các biện pháp đã được lên kế hoạch (geplante Maßnahmen) liên quan đến (angesichts) việc cắt giảm lớn theo kế hoạch (massive geplante Abbau-Zahl) là điều đáng ngạc nhiên (überrascht) và bực tức (verärgert).
Nguồn: dpa. Hình: Felix Hörhager/dpa

Thứ TƯ ngày 19.03.2025
Cơ quan giám sát: Công khai cuộc điều tra về Corona
.

Cục tình báo Đức (Bundes-Nachrichten-Dienst, BND) cho rằng (halten) việc điều tra (Nach-Forschungen) về nguồn gốc (Ursprung) của đại dịch (Pandemie) cho một ủy ban được tin tưởng (betrautes Gremium) dưới sự kiểm soát (Kontrolle) bởi cơ quan tình báo (Geheim-Dients) là điều tốt (gut).

Ủy ban Tình báo (Geheim-Dienst-Gremium) của Quốc hội Đức (Bundes-Tag) đã kêu gọi (auffordern) chính quyền Đức (Bundes-Regierung) cung cấp (teilen) những phát hiện đang có (vorliegende Erkenntnisse) về nguồn gốc của đại dịch Corona với công chúng (Bevölkerung). Trong một tuyên bố (Erklärung) được Ủy ban Kiểm soát thuộc Quốc hội (Parlamentarisches Kontroll-Gremium) nhất trí (sich verständigen) sau một cuộc họp (Sitzung) hôm tối thứ Năm (Donners-Tag-Abend) ngày 13.03.2025 tuần trước (Vor-Woche) có đoạn: “Ủy ban (Gremium) đặc biệt (ausdrücklich) hoan nghênh (sich begrüßen) sự quan tâm đến việc minh bạch (Aufklärungs-Interesse) và quá trình điều tra (Untersuchungs-Prozess)”. Tuy nhiên (allerdings), cơ quan này hy vọng (erwarten) chính phủ Đức sẽ thông báo (unterrichten) cho công chúng (Öffentlichkeit) biết về thông tin này, chậm nhất (spätestens) là sau khi kết thúc cuộc điều tra (Abschluss der Untersuchungen).

Các chuyên gia (Expert) nên đánh giá (bewerten) bằng chứng (Indizien). Theo như nhiều cơ quan truyền thông (Medien) đưa tin (berichten) trong tuần qua, Văn phòng Thủ tướng (Kanzler-Amt) đã yêu cầu (bitten) các nhà khoa học (Wissenschaftler) xem xét bằng chứng từ Cục Tình báo Đức (BND) liên quan đến sự khẳng quyết (Behauptung) rằng, loại virus này có nguồn (entstammen) từ một phòng thí nghiệm (Labor) ở thành phố Vũ Hán (Wuhan), miền trung Trung Quốc (Zentral-China).

Theo tờ “Neue Zürcher Zeitung”, cục BND có bằng chứng đáng tin cậy (plausible Hinweise) cho cái gọi là lý thuyết phòng thí nghiệm (sogenannte Labor-These). Những điều này đã được một nhóm chuyên gia (Experten-Runde) đánh giá tại các cuộc gặp gỡ (Treff) trong những tháng gần đây (in den vergangenen Monaten).

Tờ “Süddeutsche Zeitung” và “Zeit” cũng đưa tin về các kết quả nghiên cứu tương ứng (entsprechende Recherche-Ergebnisse). Theo (zufolge) lý thuyết trong phòng thí nghiệm (Labor-These), Virus Sars-CoV-2 có nguồn gốc (ausstammen) từ một phòng thí nghiệm sinh học (Bio-Labor) của Trung Quốc – Viện (Institut) Virus học (Virology) Vũ Hán, nơi tiến hành nghiên cứu (forschen) về Virus Corona cùng nhiều loại Virus khác. Giả thuyết thứ hai (zweite Theorie) cho rằng, loại Virus này, giống như dịch SARS (Sars-Epidemie) năm 2002/2003, có nguồn gốc tự nhiên (natürlicher Ursprung).

Ông Drosten: Dữ liệu gốc (Quell-daten) không thể truy cập được (nicht zugänglich). Nhà Virus học (Virologe) sinh sống tại Berlin, ông Christian Drosten, người tham gia (sich beteiligen) cuộc nghiên cứu, cho biết mặc dù (zwar) ông rất ấn tượng (beeindruckt) với bản tóm tắt (zusammengefasste Darstellung) kết quả của cục BND, nhưng dữ liệu gốc vẫn chưa được cộng đồng các nhà khoa học (Kreis der Wissenschaftler) truy cập được (nicht zugänglich machen). Theo ông Drosten: “Do đó (daher), tôi không thể đưa ra một phán đoán khoa học (wissenschaftliches Urteil) bởi vì không có quyền truy cập dữ liệu (mangels Daten-Zugang).” Tuy nhiên (jedoch), dựa trên thông tin công khai hiện có cho đến nay (bisherige öffentliche Informations-Lage), có khả năng rất cao (deutlich überwiegende Wahrscheinlichkeit) là loại Virus này có nguồn gốc tự nhiên (natürlichen Virus-Ursprungs).

Theo ủy ban được ủy nhiệm (betrautes Gremium) bởi sự kiểm soát của cơ quan tình báo hiện (nun) đã thông báo (mitteilen) rằng, họ đã ghi nhận các báo cáo của giới truyền thông (Medien-Berichte).

Trong phiên họp (Sitzung), chính phủ Đức nay đã mô tả (darstellen) sự việc (Sach-Verhalt) khác đi ở một vài điểm (in einigen Punkten) so với những gì đã được trình bày (beschreiben). Du thế nào chăng nữa (gleichwohl), chính phủ cũng nên thông báo sớm hơn (früher) cho ủy ban kiểm soát về các giả thuyết làm việc cụ thể (konkrete Arbeits-Thesen) liên quan đến (bezüglich) nguồn gốc của đại dịch mà Cục BND đang điều tra (prüfen) và minh bạch hóa (aufklären).

Nguồn: dpa. Hình: © Bernd von Jutrczenka/dpaCác cuộc họp của Ủy ban Kiểm tra thuộc Quốc hội trên nguyên tắc (grundsätzlich) được tổ chức bí mật (geheim). Chỉ (nur) một lần mỗi năm (einmal im Jahr), các nghị sĩ (Abgeordneten) được quyền thẩm vấn (befragen) những nhân viên cấp cao (Spitzen-Personal) nghành tình báo (Nachrichten-Dienst) trong một phiên họp công khai (öffentliche Sitzung).

Thứ BA ngày 18.03.2025
Tính di động . Theo Câu lạc bộ ô-tô ADAC, phần lớn người Đức muốn có phương tiện đi lại giá cả phải chăng và việc mở rộng mạng lưới đường xá.


Theo một cuộc khảo sát (Erhebung) do Câu lạc bộ ô-to (Automobil-Club) ADAC ủy quyền (beauftragen) thực hiện (durchführen), phần lớn  (Mehrheit) người Đức yêu cầu (fordern) chính phủ Đức sắp tới (nächste Bundes-Regierung) cung cấp (anbieten) chủ yếu (vor allem) phương tiện đi lại giá cả phải chăng (bezahlbare Mobilität).

Câu lạc bộ ô-tô cho biết (mitteilen) 82 phần trăm  (Prozent) cho rằng (angeben) điều này quan trọng (wichtig) hoặc (oder) rất quan trọng (sehr wichtig). Kế tiếp (dahinter folgen) là việc bảo trì (Erhalt) và mở rộng (Ausbau) mạng lưới đường xá (Straßen-Netz) với khoản (rund) 68 phần trăm. Tỷ lệ phần trăm (Prozent-Rate) đầu tư (investieren) vào giao thông công cộng (öffentlichen Verkehr) và mạng lưới đường sắt (Schienen-Netz) thấp hơn (weniger) một phần trăm. 66 phần trăm người được hỏi (Befragte) đề cập đến mong muốn (Wunsch) nâng cao an toàn giao thông (mehr Verkehrs-Sicherheit). 54 phần trăm mong muốn (wünschen) có điều kiện tốt hơn (bessere Bedingungen) cho người đi xe đạp (Rad-Fahrer) và người đi bộ (Fuß-Gänger).

ADAC nói (ausführen) rằng, kết quả (Ergebnisse) cho thấy rõ ràng (deutlich machen) rằng việc tài trợ dài hạn và đầy đủ (langfristige und auskömmliche Finanzierung) cho các biện pháp cơ sở hạ tầng (Infra-Struktur-Maßnahmen) phải là trọng tâm (im Zentrum stehen) của chính sách giao thông trong tương lai (zukünftigen Verkehrs-Politik).

Trong cuộc khảo sát, Viện 8Institut) „nghiên cứu Nordlight“ (Nordlight research) đã hỏi (befragen) 1.026 người từ (ab) 18 tuổi trở lên đang sống (leben) tại Đức từ ngày 4 đến ngày 11 tháng Ba.
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: picture alliance / Daniel Reinhardt 

Thứ HAI ngày 17.03.2025
Lễ hội hoa tulip làm say đắm nhiều người

Một lễ hội lớn về hoa tulip (großes Tulpen-Fest) diễn ra (stattfinden) tại thành phố (Stadt) Berlin. 50.000 bông hoa Tulip đầy màu sắc (bunte Tulpen) đã nở rộ (blühen) giữa lòng (mitten) thành phố.

Lễ hội (Fest) được tổ chức tại quãng trường (Paltz) Breitscheid. Bên cạnh (neben) quảng trường là một nhà Thờ rất nổi tiếng (sehr bekannte Kirche). Đây là nhà Thờ Tưởng niệm (Gedächtnis-Kirche). Nhiều khách thăm viếng (viele Besucher) chiêm ngưỡng (bewundern) những bông hoa đầy màu sắc (bunte Blumen). Điều đặc biệt (Besondere) là: Mỗi khách thăm viếng (jeder Besucher) được phép mang về nhà (nach Hause mitnehmen) tối đa (bis zu) 10 bông hoa Tulip miễn phí (kostenlos). Do đó (deswegen), khách phải chờ rất lâu (sehr lange warten) mới đến lượt mình (bis an der Reihe).

Nhiều loại hoa tulip được trồng bởi những người làm vườn (Gärtner) từ (aus) Hà Lan (Niederland). Lễ hội ở Berlin cũng (auch) được Đại sứ quán (Botschaft) Hà Lan tổ chức (organisieren). Hà Lan là quốc gia láng giềng (Nachbar-Land) của Đức. Đất nước (Land) này nổi tiếng (berühmt) khắp thế giới (auf der ganzen Welt) về hoa Tulip. Nhưng hoa Tulip có nguồn gốc (ursprünglich) từ Thổ Nhĩ Kỳ (Türkei). Ở Đức cũng có những cánh đồng rộng lớn (breite und große Felder) trồng (züchten) hoa Tulip.
Nguồn: dpa. Hình: dpa. Chistophe Gateau

CHỦ NHẬT ngày 16.03.2025
Phỏng vấn Tổng Thống Đức, ông Steinmeier: Châu Âu đang chờ đợi một chính phủ Đức ổn định và khả năng hành động.


Tổng thống Đức (Bundes-Präsident), ông Steinmeier đã kêu gọi (appellieren) chính phủ tương lai (künftige Regierung) tăng cường (stärken) lòng tin (Vertrauen) vào nền dân chủ (Demokratie). Ông nói (sagen) với tờ bào (Zeitung) “Augsburger Allgemeine” rằng, chính phủ phải thiết lập khuôn khổ (Rahmen) cho sự tăng trưởng tương lai (künftiges Wachstum) tương lai.

Nước (Land) này phải tìm cách (Wege finden) bảo vệ (verteidigen) đất nước cùng với (gemeinsam) các đối tác châu Âu (europäische Partner) và đảm bảo (sorgen) rằng, công dân (Bürger) của mình cảm thấy (sich fühlen) an toàn (sicher).

Tổng thống Đức nhấn mạnh (betonen) rằng, châu Âu đang chờ đợi (warten) một chính phủ Đức ổn định (stabil) và khả năng hành động (handlungsfähig). Những thách thức quốc tế (internationale Heraus-Forderungen) hiện nay (jetzt) lớn hơn nhiều (größer als) so với (im Vergleich) nhiều thập kỷ (Jahrzehnten) trước (davor). Cuộc chiến (Krieg) của Nga và việc Hoa Kỳ quay lưng (Abkehr) châu Âu đã đòi hỏi (forderten) Cộng hòa Liên bang Đức (Bundes-Republik Deutschland) theo cách chưa từng có (in nie gekannter Weise). Ông Steinmeier nghĩ (meinen) rằng, việc đảm bảo (Sicherung) hòa bình (Frieden) ở châu Âu vẫn đòi hỏi (abverlangen) rất nhiều (noch sehr viel) từ nước Đức. Những đảng CDU, CSU và SPD đã chính thức (fromell) bắt đầu (beginnen) các cuộc đàm phán liên minh cầm quyền (Koalitions-Verhandlungen) vào hôm thứ năm (am Donnerstag)

Nguồn: dpa. Hình: picture alliance / dpa / Bernd von JutrczenkaTổng thống Đức, ông Frank-Walter Steinmeier bỏ phiếu (Stimm-Abgabe) trong cuộc bầu cử Quốc hội Đức (Bundes-Tags-Wahl) hôm 21 tháng hai (Februar) vừa qua.

Thứ BẢY ngày 15.03.2025
Liên hiệp Cơ-đốc và đảng SPD đàm phán về một liên minh cầm quyền.


Những đảng (Partei) CDU, CSU và SPD đã bắt đầu (beginnen) các cuộc đàm phán liên minh cầm quyền (Koalitions-Gespräche). Điều này có nghĩa (bedeuten) là, hiện giờ (nun) họ đang tư vấn (beraten) về nhiều vấn đề (viele Themen) và tìm (suchen) sự thỏa hiệp (Kompromisse). Rồi sau đó (dann), sẽ cùng nhau (zusammen) viết ra (aufschreiben) mọi thứ (alles) họ muốn thay đổi (ändern) ở Đức (in Deutschland) trong chính phủ (Regierung).

Đảng CDU và CSU được gọi chung là “Liên hiệp Cơ-đốc” (Union). Họ là những đảng bảo thủ (konservative Parteien). Đảng SPD là „Dân chủ Xã hội“ (Sozial-Demokraten). Liên hiệp Cơ-đốc CDU/CSU và đảng SPD có quan điểm (Meinung) và ý tưởng (Idee) khác nhau về nhiều vấn đề. Bây giờ (jetzt) họ muốn thống nhất (sich einigen) về các chính sách (Politik) mà họ muốn cùng nhau thực hiện (zusammen machen).

Với mục đích (Ziel) này, họ đã thành lập các nhóm làm việc (Arbeits-Gruppen) về 16 đề tài (Thema). Có hơn (mehr als) 250 chính trị gia (Politiker) tham gia (teilnehmen). Họ tìm sự thỏa hiệp trong các nhóm. Cuộc đàm phán liên minh cầm quyền dự kiến (vorsehen) ​​sẽ kéo dài (dauern) trong 10 (zehn) ngày. Các bên đã thỏa thuận (ausmachen) với nhau rằng: Sẽ không có ai (niemand) trả lời (antworten) phỏng vấn (Interview) trong 10 ngày này.

Các nhà lãnh đạo (Chef) của liên hiệp Cơ-đốc CDU/CSU và đảng SPD đã gặp nhau (treffen) nhiều lần (mehrfach) trước đây (vorher). Họ đã thảo luận (diskutieren) và thống nhất một số vấn đề chính (einige große Themen). Ví dụ (zum Beispiel), sẽ có ít người xin tỵ nạn (weniger Asyl-Bewerber) đến Đức (nach Deutschland). Và lương tối thiểu (Mindest-Lohn) sẽ tăng (steigen) lên 15 Euro.

Nguồn: dpa. Hình: picture alliance / dpa / Michael Kappelercuộc gặp gỡ giữa các lãnh tụ liên hiệp Cơ đốc (Union) và đảng SPD: Trong hình từ phải sang trái: Ông Friedrich Merz (CDU), ông Lars Klingbeil (SPD), ông Markus Söder (CSU) và bà Saskia Esken (SPD)

Thứ SÁU ngày 14.03.2025
Cục Thống kê Đức. Giá thực phẩm tăng mạnh nhất trong một năm
.

Ở Đức, giá (Preise) thực phẩm (Nahrungs-Mittel) tăng (steigen) mạnh (stark) trong tháng Hai (Februar) như (wie) mức tăng (Anstieg) lần cuối (zuletzt) của hơn một năm trước (vor mehr als einem Jahr).

Theo Cục Thống kê Đức (Statistisches Bundes-Amt) tại Wiesbaden, mức tăng (Plus) là 2,4 phần trăm (Prozent) so với (im Vergleich) tháng trước (Vor-Monat). Tuy nhiên (jedoch), nhìn chung (insgesamt) tỷ lệ lạm phát (Teuerungs-Rate) vẫn không đổi (unverändert) trong tháng Hai. Con số này là 2,3 phần trăm. Theo Cục thống kê (Statistik-Amt), các ước tính trước đây (frühere Schätzungen) đã được xác nhận (sich bestätigen). Người tiêu thụ (Verbraucher) phải trả ít hơn (weniger) 1,6 phần trăm cho năng lượng (Energy) so với tháng Giêng (Januar).
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: Rust / IMAGO

Thứ NĂM ngày 13.03.3025
Hiệp hội Ngành Trò chơi. Năm 2024 chi 5,5 tỷ Euro cho trò chơi điện tử.


Tại Đức, 5,5 tỷ (Milliarden) Euro đã chi (ausgeben) cho trò chơi điện tử (Video-Spiele) trong năm ngoái (im vergangenen Jahr). Theo Hiệp hội Nghành Trò chơi (Branchen-Verband Game) có trụ sở (Sitz) tại Berlin nói (sagen) rằng, số quân bình (Bilanz-Zahl) cho thấy (sich zeigen) thấp hơn (weniger) sáu phần trăm (sechs Prozent) so với (im Vergleich) năm 2023.

Người đứng đầu hiệp hội (Verband-Chef), ông Falk đã nói (sprechen) về việc dừng lại của sự tăng trưởng (Wachstum-Pause) sau (nach) doanh thu kỷ lục (Unsatz-Rekord) trong những năm trước (Vor-Jahre). Một lý do (Grund) là chỉ (nur) số ít (wenige) cái gọi là (sogenannte) tựa trò chơi bom tấn (Blockbuster-Video-Titel) xuất hiện (erscheinen) trong năm ngoái.

Theo (laut) một nghiên cứu (Studie) được công bố  (veröffentlichen) năm ngoái bởi Hiệp hội Kỹ thuật số (Digital-Verband) Bitkom thì có hơn (mehr als) một nửa (Hälfte) số người dân sống tại Đức (Menschen in Deutschland) ít ra (zumindest) thỉnh thoảng (hin und wieder) vẫn (weiterhin) chơi (spielen) trò chơi điện tử trên máy tính (Video auf Computer), dàn chơi game (Konsolen) hoặc điện thoại di động (Handy)
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: imago / Panama Pictures / Christoph Hardt

Thứ TƯ ngày 12.03.2025
Ngành công nghiệp ô-tô. Lợi nhuận của tập đoàn xe Volkswagen sụp đổ
.

Tập đoàn (Konzern) sản suất (Hersteller) xe Volkswagen (VW) đã thu được (gelingen) lợi nhuận ít hơn (weniger Gewinn) đáng kể (deutlich) trong năm ngoái (im vergangenen Jahr). Ban lãnh đạo tập đoàn (Konzern-Vorstand) đã thông báo (mitteilen) cho biết rằng. do việc bán giảm (zurückgegangene Verkäufe) tại Trung Quốc và chi phí tái cấu trúc cao (hohe Umbaukosten) tại Đức, công ty (Unternehmen) đã kiếm được (verdienen) tổng cộng (insgesamt) 12,4 tỷ (Milliarden) Euro, ít hơn (weniger) gần một phần ba (Drittel) so với năm trước (Jahr zuvor).

Ngược lại (hingegen), doanh thu (Umsatz) tăng (zulegen) gần (knapp) một phần trăm (ein Prozent) lên (auf) khoảng (rund) 325 tỷ Euro. Công ty cũng đang nhắm tới (anpeilen) mục tiêu tăng trưởng doanh thu (Umsatz-Wachstum) trong năm nay (laufendes Jahr) bất chấp (trotz) sự yếu kém của ngành (Branchen-Schwäche).

Trong tháng 12 (Dezember), tập đoàn VW đã nhất trí (sich einigen) với đại diện công đoàn (Gewerkschafts-Vertreter) về chương trình tái cấu trúc (Sanierungs-Programm) cho thương hiệu cốt lõi (Kern-Marke) của VW. Dự kiến (voraussehen) ​​đến năm (bis zum Jahr) 2030, tổng cộng sẽ có 35.000 chỗ làm (Arbeits-Platz) sẽ bị mất (wegfallen) ở công ty này. Ngoài ra (zudem), để giảm (senken) chi phí tiền lương (Lohn-Kosten), nhiều khoản tiền thưởng khác nhau (diverse Bonus-Zahlungen) và phụ cấp (Zulagen) đã bị cắt giảm (kürzen) và việc tăng lương (Lohn-Erhöhung) đang bị ngừng (auf Eis legen). Đổi lại (im Gegenzug), tập đoàn VW cam kết (sich verpflichten) sẽ từ bỏ (verzichten) việc đóng cửa nhà máy (Werk-Schließung) và cắt giảm nhân sự (betriebsbedingte Kündigungen).

Ban lãnh đạo tập đoàn cũng muốn tham gia (sich beteiligen) vào chương trình tiết kiệm (Spar-Programm) của nhà sản xuất ôtô (Auto-Bauer). Theo xác nhận (Bestätigung) của phát ngôn viên (Sprecher) hội đồng giám sát (Aufsichts-Rat) với thông tấn xã Đức (Deutschen Presse-Agentur, dpa), vị chủ tịch (Chef) tập đoàn VW là ông Blume và các thành viên khác trong ban lãnh đạo (übrige Vorstands-Mitglieder) sẽ từ bỏ (verzichten) mười một phần trăm (elf Prozent) tổng thu nhập (gesamte Vergütung) của họ trong năm 2025 và 2026. Sau đó (danach), tiền lương (Bezug) sẽ dần dần (stufenweise) được tăng lên (wieder hochfahren).
Nguồn: dpa. Hình: picture alliance / Jörg Sarbach / dpa 

Thứ BA ngày 11.03.2025
Liên minh Cơ-đốcCDU/CSU và đảng SPD đã thỏa thuận những điều gì trong các cuộc đàm phán thăm dò
.

Liên minh Cơ-đốc (Union) CDU/CSU và SPD đã kết thúc (abschließen) các cuộc đàm phán thăm dò (Sondierungs-Gespräche). Khi (wenn) các hội đồng đảng (Partei-Gremien) bật đèn xanh (grünes Licht geben) cho các cuộc đàm phán liên minh (Koalitions-Verhandlungen) thì mọi việc sẽ đi vào chi tiết (ins Detail gehen). Các nhà đàm phán (Verhandlungs-Führer) đã đạt được (schon treffen) những thỏa thuận ban đầu (erste Vereinbarungen) gổm những điểm (Punkte) sau đây:

1. Từ chối (Zurück-Weisung) . Trong tương lai (künftig), những người xin tỵ nạn (Asyl-Gesuch) cũng sẽ bị từ chối tại biên giới quốc gia (Land-Grenzen) – nhưng (allerdings) chỉ (nur) khi có sự đồng thuận (Ab-Stimmung) với các nước lân bang (Nachbar-Staaten). Về nguyên tắc (grundsätzlich), việc từ chối chỉ có thể thực hiện (nur möglich) khi có sự kiểm soát biên giới cố định (stationäre Grenz-Kontrollen). Nữ Bộ trưởng Nội vụ Đức (Bundes-Innen-Ministerin), bà Faeser đảng SPD thật ra (zwar) đã dần dần (nach und nach) ra lệnh (anordnen) này đối với tất cả các biên giới đất liền của Đức (alle deutschen Land-Grenzen) trong những năm gần đây (in den vergangenen Jahren) – nhưng (aber) theo nguyên tắc (in der Regel) thì bất kỳ ai (wer) muốn nộp đơn xin tỵ nạn (Asyl-Antrag stellen) đều được phép nhập cảnh (einreisen) vào nước này.

2. Luật quốc tịch (Staats-Angehörigkeits-Recht) . Luật này do liên minh đèn giao thông (Ampel-Koalition) cải cách (reformieren) vẫn tiếp tục có hiệu lực (weiter Bestand haben). Thời hạn chờ đợi ngắn hơn (verkürzte Warte-Fristen) để nhập tịch (Einbürgerung) và có quốc tịch kép (Doppel-Pass) cho công dân ngoài EU (Nicht-EU-Bürger) vẫn được giữ (bleiben).

3. Cải cách thuế (Steuer-Reform). Theo văn kiện thăm dò (Sondierungs-Papier), “tầng lớp trung lưu rộng lớn” (breite Mittel-Schicht) sẽ được giảm gánh nặng (entlasten). Đang có kế hoạch (Planung) cải cách (Reform) thuế thu nhập (Einkommen-Steuer). Ngoài ra (außerdem), khoản trợ cấp đi lại (Pendler-Pauschale) trong tờ khai thuế (Steuer-Erklärung) cũng sẽ được tăng (erhöhen).

4. Lương hưu (Rente). Những người tiếp tục làm việc (weiterarbeiten) tự nguyện (freiwillig) sau khi nghỉ hưu (in der Rente) có thể kiếm thêm (dazuverdienen) tới 2.000 Euro mỗi tháng (im Monat) được miễn đóng thuế (steuerfrei). Cái gọi là lương hưu dành cho người Mẹ (sogenannte Mütter-Rente) sẽ được mở rộng (ausweiten): Đối với những đứa trẻ sinh trước năm 1992 (vor 1992 geborene Kinder), ba (drei) năm nuôi (Erziehungs-Jahre) con sẽ được tính vào (anrechnen) lương hưu thay vì (statt) mức tối đa hiện nay (wie bisher maximal) là hai năm rưỡi (zweieinhalb).

5. Điều dưỡng (Pflege) . Liên quan đến (angesichts) tình hình (Lage) chi phí (Kosten) ngày càng tăng (immer weiter steigend) lên tới hàng tỷ (Milliarden), liên minh CDU/CSU và đảng SPD muốn thực hiện (auf den Weg bringen) “một cuộc cải cách điều dưỡng lớn” (große Pflege-Reform).

6. Thuế điện (Strom-Steuer) . Để giảm bớt gánh nặng (Entlastung) cho các công ty (Unternehmen) và gia đình nhà riêng (private Haushalten), thuế điện sẽ được giảm xuống (sinken) mức tối thiểu được phép (erlaubter Mindest-Wert) ở EU. Điều này sẽ giúp giảm giá ít nhất (mindestens) năm (fünf) xu (Cent) cho mỗi kilowatt giờ (pro Kilowatt-Stunde). Ngoài ra (daneben), liên minh Cơ-đốc CDU/CSU và đảng SPD cũng muốn giảm một nửa (hablbieren) phí mạng lưới truyền tải (Übertragungs-Netz-Entgelte) là một thành phần (Bestand-Teil) của giá điện (Strom-Preis).

7. Làm thêm giờ (Über-Stunden). Phụ cấp (Zuschlag) làm thêm (Mehr-Arbeit) vượt quá số (hinausgehen) giờ làm việc toàn thời gian (Voll-Zeit-Arbeit) đã thỏa thuận (vereinbaren) trong thỏa ước lương (tariflich) hoặc dựa trên hợp đồng thương lượng lương (Tarif-Vertrag) sẽ được miễn thuế (steuerfrei).

8. Lương tối thiểu (Mindest-Lohn) . CDU/CSU và SPD vẫn duy trì (festhalten) với ủy ban lương tối thiểu độc lập (unabhängige Mindest-Lohn-Kommission). Bài báo nêu rõ, sự phát triển tiếp (weitere Entwicklung) trong tương lai (in der Zukunft) của lương tối thiểu phải „dựa trên (orientieren) diễn biến việc thương lượng lương (Tarif-Entwicklung) và 60 phần trăm (Prozent) mức lương trung bình gộp (Brutto-Median-Lohn) của nhân viên toàn thời gian (Vollzeit-Beschäftigte)”. “Bằng cách này (auf diesem Weg), lương tối thiểu là 15 Euro một giờ (pro Stunde) có thể đạt được (erreichbar) vào năm 2026.”

10. Trợ cấp công dân (Bürger-Geld). Hệ thống trợ cấp công dân (Bürger-Geld-System) sẽ được sửa lại (überarbeiten). “Chúng tôi sẽ thiết kế lại (neugestalten) hệ thống trợ cấp công dân hiện tại để đảm bảo cơ bản (Grund-Sicherung) cho những người tìm việc (Arbeits-Suchende)”, vị lãnh đạo đảng (Partei-Vorsitzender) CDU, ông Merz cho biết. “Đối với những người có khả năng làm việc (arbeiten) nhưng liên tục từ chối (wiederholt verweigern) làm công việc khả thi (zumutbare Arbeit) thì quyền lợi của họ sẽ bị cắt hoàn toàn (vollständiger Leistungs-Entzug).”

11. Hãm giá thuê nhà (Miet-Preis-Bremse) . Việc này trước tiên (zunächst) sẽ được gia hạn (verlängern) thêm hai năm nữa (für zwei Jahre). Nếu không (sonst), công cụ (Instrument) bảo vệ người thuê nhà (Mieter-Schutz) sẽ hết hạn (auslaufen) vào cuối (Ende) năm 2025.

12. Dịch vụ ẩm thực (Gastronomie) . Thuế doanh thu (Umsatz-Steuer) đối với thức ăn (Speise) trong nhà hàng (Gastronomie) sẽ được giảm lâu dài (dauerhaft) xuống còn 7 phần trăm. Thuế VAT (Mehr-Wert-Steuer) trong ngành dịch vụ ăn uống đã được giảm từ 19 xuống 7 phần trăm trong thời kỳ đại dịch (Pandemie) Corona – nhưng (jedoch) chỉ tạm thời (nur vorübergehend).

13. Xe chạy bằng điện (E-Auto) . Để thúc đẩy (ankurbeln) mạnh hơn (stärker) nhu cầu đang bị trì trệ (schleppende Nach-Frage) đối với xe điện (Elektro-Auto), CDU/CSU và SPD đang có kế hoạch đưa ra chính sách (Politik) “khuyến mua (Kauf-Anreiz)”. Tiền thưởng mua hiện tại (bestehende Kauf-Prämie) đã bị liên minh đèn giao thông dừng lại (stoppen) vào cuối năm 2023 do khó khăn về ngân sách (Haushalt-Not) khiến cho (daraufhin) nhu cầu đã suy giảm (zurückgehen).

14. Giao thông gần (Nah-Verkehr) . Vé xe buýt và tàu hỏa phổ biến ở Đức (beliebte Deutschland-Ticket) sẽ là một thành phần trong các cuộc đàm phán liên minh cầm quyền (Koalitions-Verhandlung) – “việc tiếp tục” (Fort-Setzung) loại vé này sau cuối năm (Jahres-Ende) sẽ được thảo luận (beraten).

15. Nông nghiệp (Land-Wirtschaft) . Quyết định (Beschluss) chấm dứt (beenden) trợ cấp dầu Diesel nông nghiệp (Agrar-Diesel-Vergünstigung) cho nông dân (Bauer) do liên minh đèn giao thông đưa ra bị hủy bỏ (kippen).

16. Quyền bỏ phiếu (Wahl-Recht) . Việc cải cách lại (erneute Reform) luật bầu Quốc hội Đức (Bundes-Tags-Wahl-Recht) mới được sửa đổi gần đây (erst geändert) sẽ được cứu xét (überprüfen). Sự chỉ trích (Kritik) chủ yếu (vor allem) là do trong cuộc bầu cử Quốc hội ngày 23 tháng Hai (Februar) vừa qua có một số ứng cử viên trực tiếp (einige Direkt-Kandidaten) đã thắng (gewinnen) tại khu vực bầu cử (Wahl-Kreis) của họ nhưng không nhận được (erhalten) nhiệm vụ (Mandat).
Nguồn: dpa. Hình: dpa /AP / Markus Schreiber

Thứ HAI ngày 10.03.2025
Ngân sách đặc biệt. Hội Chữ Thập Đỏ yêu cầu 20 tỷ cho việc bảo vệ dân sự
.

Hội Chữ thập đỏ Đức quốc (Deutsches Rotes Kreuz, DRK) nhận thấy (sehen) người dân Đức (deutsche Bevölkerung) không được bảo vệ (schützen) đầy đủ (hinreichen) trong trường hợp (Fall) phòng thủ (Verteidigung) hoặc chiến tranh (Krieg).

Vị Tổng thư ký (General-Sekretär) tổ chức DRK, ông Reuter nói với tờ bào (Zeitung) “Frankfurter Allgemeine Zeitung” rằng, hiện đang (nun) thiếu (fehlen) điều kiện trú ẩn (Unterbringungs-Möglichkeiten) cho 1,7 triệu người có thể sử dụng (nutzen) trong trường hợp khẩn cấp (Not-Fall).

Ngoài ra (zudem), không có đủ (genügend) người được đào tạo (geschulte Menschen) về phòng hộ thảm họa (Katastrophen-Schutz) cũng như năng lực ứng phó khẩn cấp (Notfall-Kapazitäten) trong các bệnh viện (Kranken-Haus) hoặc (oder) nguồn cung cấp thuốc kháng sinh an toàn (sichere Antibiotika-Versorgung).

Do đó (deshalb), vị Tổng thư ký Hội Chữ thập đỏ Đức đang kêu gọi (fordern) 20 tỷ Euro từ ngân sách đặc biệt đã lên kế hoạch (geplantes Sonder-Vermögen) dành cho (zugutekommen) cơ sở hạ tầng (Infra-Struktur) để sử dụng cho mục đích bảo vệ dân sự (Bevölkerungs-Schutz) trong ngắn hạn (kurzfristig). Khoản (Betrag) này sẽ chiếm bốn phần trăm (vier Prozent) trong số 500 tỷ (Milliarden) Euro mà liên minh Cơ đốc CDU/CSU và đảng SPD đã thống nhất (sich einigen).
Nguồn: dpa. Hình: Internet

CHỦ NHẬT ngày 09.03.2025
Đình công Cảnh cáo tại 11 sân bay vào ngày thứ Hai
.

Vào ngày mai (Morgen) thứ Hai (Montag) sẽ có một cuộc đình công cảnh cáo (Warn-Streik) tại 11 sân bay (Flug-Hafen) ở Đức. Cuộc đình công cảnh cáo dự kiến (erwarten) ​​sẽ kéo dài (duaern) 24 giờ. Đây chính là điều mà công đoàn (Gewerkschaft) Verdi đã cho biết (mitteilen).

Một cuộc đình công cảnh cáo tại các sân bay sau: Frankfurt am Main, München, Stuttgart, Köln/Bonn, Düsseldorf, Dortmund, Hannover, Bremen, Hamburg, Berlin-Brandenburg và Leipzig-Halle. Hơn (mehr als) nửa triệu (halbe Million) người không thể bay (fliegen) như dự tính (wie geplant).

Cuộc đình công nhắm vào (zielen) các dịch vụ công (öffentlicher Dienst). Khi làm việc (arbeiten) cho dịch vụ công thì họ đang làm việc cho nước Đức. Nhân viên (Mitarbeiter) trong các dịch vụ công được cho là có nhiệm vụ (verantworten) đảm bảo (sorgen) đất nước (Land) hoạt động bình thường (normal funktionieren). Một số (einige) người trong số họ (von ihnen) cũng làm việc tại các sân bay. Sẽ có đình công cảnh cáo lần thứ hai vào ngày thứ Hai. Họ là những người chăm sóc (sich kümmern) hành lý (Gepäck) tại sân bay hoặc kiểm tra (kontrollieren) thẻ căn cước (Ausweise) của hành khách đi máy bay (Flug-Gäste).

Công đoàn Verdi cho biết: Nhân viên phải được trả lương tốt hơn (gut bezahlen). Đó là lý do (deshalb) họ đình công. Các sân bay cho biết: Các cuộc đình công quá nhiều (zu viel). Hậu quả (Folge) là hành khách đi máy bay phải chịu thiệt (leiden darunter).
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: Eibner-Pressefoto / Ardan Fuessman

Thứ BẢY ngày 08.03.2025
Ngày Quốc tế Phụ nữ. Báo cáo của Liên Hợp Quốc ta thán về sự thụt lùi quyền phụ nữ ở một trong bốn quốc gia
.

Theo (zufolge) báo cáo (Bericht) của Liên Hợp Quốc (UNO), mặc dù (trotz) có nhiều tiến bộ (zahlreiche Fortschritte), quyền của phụ nữ (Rechte von Frauen) vẫn (weiterhin) đang bị đe dọa (bedrohen) ở một trong bốn quốc gia (in jedem vierten Land) trên thế giới (weltweit).

Cũng theo báo cáo, số lượng (Zahl) phụ nữ và trẻ em gái (Mädchen) sống (leben) trong các khu vực xung đột (Konflikt-Gebieten) đã tăng (erhähen) đáng kể (deutlich) trong mười năm qua (in den vergangenen zehn Jahren). Ngoài ra (zudem), báo cáo còn (noch) cho biết rằng, các nhà hoạt động vì quyền phụ nữ (Frauen-Rechts-Aktivisten) ở đó (dort) cũng bị đe dọa hoặc thậm chí (sogar) bị giết (töten). Vị Tổng thư ký (Generalsekretär) Liên Hợp Quốc, ông Guterres đã nói (sagen) rằng, tình trạng kỳ thị phụ nữ (Frauen-Feindlichkeit) vẫn còn phổ biến (verbreiten) như trước đây (nach wie vor). Con người (Menschen) phải cùng nhau (gemeinsam) da916 tranh (sich einsetzen) để đảm bảo (sorgen) quyền con người (Menschen-Rechte), bình đẳng (Gleich-Berechtigung) và tặng cường (Stärkung) cho tất cả phụ nữ và trẻ em gái trở thành hiện thực (Wirklichkeit). Báo cáo được viết (schreiben) nhân (anlässlich) Ngày Quốc tế Phụ nữ (internationaler Frauen-Tag) ngày 8 tháng Ba (März).

Liên đoàn Công đoàn Đức (Deutsche Gewerkschafts-Bund, DGB) lưu ý (hinweisen) rằng, phụ nữ ở nước này (hierzulande) còn luôn (immer noch) trung bình (durchschnittlich) nhận (bekommen) ít tiền (weniger Geld) hơn nam giới (Männer) là 16 phần trăm (Prozent). Mặt khác (außerdem), họ còn phải đảm nhiệm (leisten) phần lớn (Groß-Teil) công việc chăm sóc (Sorge-Arbeit) con cái (Kinder).
Nguồn: AP/dpa. Hình: Internet

Thứ SÁU ngày 07.04.2025
Quân đội Đức. Các chính trị gia liên minh Cơ-đốc khẳng định yêu cầu nghĩa vụ quân sự – SPD và Xanh phản đối
.

Ngoài (neben) việc tăng (Erhöhung) chi tiêu quốc phòng (Verteidigungs-Ausgaben), cũng (auch) còn có cuộc tranh luận (Diskussion) về việc tái thực hiện (Wieder-Einführung) nghĩa vụ quân sự (Wehr-Pflicht).

Chính trị gia (Politiker), ông Silberhorn đảng CSU nhắc lại (bekräftigen) yêu cầu (Forderung) của đảng ông về việc nâng (aufstocken) số lượng nhân sự (personal) cho quân đội Đức (Bundes-Wehr). Ông Silberhorn nói với tờ “Welt” (Thế Giới) rằng, điều này chỉ (nur) có thể đạt được (erreichen) thông qua nghĩa vụ quân sự. Chuyên gia chính sách đối ngoại (Außen-Politiker) của đảng CDU, ông Kiesewetter cũng kêu gọi (fordern) thêm (zusätzlich) một năm nghĩa vụ bắt buộc (verpflichtendes Dienst-Jahr) để tăng cường (stärken) bảo vệ dân sự (Zivil-Schutz).

Đảng SPD đồng ý mô hình tự nguyện (freiwilliges Modell).
Các chính trị gia của đảng SPD và Xanh đã lên tiếng (sich aussprechen) phản đối (gegen) việc tái thực hiện điều này. Thay vào đó (stattdessen), vị Bộ trưởng Quốc phòng Đức (Bundes-Verteidigungs-Minister), ông Pistorius đã quảng bá (werben) đề nghị (Vorschlag) giới thiệu (vorstellen) mô hình nghĩa vụ quân sự tự nguyện (freiwilliges Wehr-Dienst) trên kênh truyền hình (Fern-Sehen) ARD. Ông phát biểu (sich äußern) trên đài ARD rằng: Quân đội Đức thậm chí (sogar) không có đủ doanh trại (Kasernen) cho tất cả những người có nghĩa vụ quân sự (alle Wehr-Pflichtigen) trong một năm nhất định (Jahr-Gang). Phát ngôn viên về chính sách quốc phòng (verteidigungspolitische Sprecher) của đảng SPD, ông Droßmann cũng (ebenso) gọi (nennen) việc tái thực hiện nghĩa vụ quân sự là bất khả thi (un-möglich) cũng như (wie) lỗi thời (un-zeitgemäß). Chính trị gia, ông Brugger của đảng Xanh giải thích rằng chế độ nghĩa vụ quân sự cũ (alt) không thực tế (pragmatisch).

Ngược lại (hingegen), Hiệp hội quân nhân trù bị (Reservisten-Verband) của Quân đội Đức hoan nghênh (begrüßen) đề nghị của đảng CSU. Chủ tịch hiệp hội (Verbands-Präsident) là ông Sensburg đã nói với tờ “Rheinische Post” rằng: Việc tuyển dụng nhân sự (Personal-Gewinnung) là nhiệm vụ cấp bách nhất (drängendste Aufgabe). Chỉ riêng (schon allein) trong năm nay, lực lượng (Truppe) này sẽ cần (benötigen) thêm (zusätzlich) 20.000 binh sĩ (Soldaten).
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: imago / photothek / Florian Gärtner

Thứ NĂM ngày 06.03.2025
Nhiều người tỵ nạn Ukraine muốn ở lại Đức
.

Ba năm trước (vor drei Jahren), Nga (Russland) đã bắt đầu (beginnen) cuộc chiến tranh (Krieg) chống lại (gegen) Ukraine. Kể từ đó (seitdem), hơn (mehr als) một triệu (Millionen) người Ukraine đã chạy trốn (fliehen) sang Đức (nach Deutschland). Một nghiên cứu (Studie) đã phát hiện ra (herausfinden) rằng, hơn một nửa số (mehr als die Hälfte) người ưa ở lại (gern bleiben). Nhưng (aber) người dân (Bürger) ở đây (hier) cũng (auch) có nhiều vấn đề (Probleme haben)

Các nhà nghiên cứu (Forscher) nói rằng (sagen): Những người tỵ nạn (Flüchtlinge) từ (aus) Ukraine bất an (unsicher). Bởi vì (denn) họ không biết (wissen) cuộc chiến sẽ kéo dài (dauern) bao lâu (wie lange). Chỉ (nur) khi nào có hòa bình (bei einem Frieden), họ mới trở về (zurückkehren) quê hương (Heimat). Nhiều người Ukraine cũng đã định cư (sich einleben) ở Đức. Điều đó có nghĩa là (bedeuten): Họ đang học (lernen) tiếng Đức (deutsche Sprache) và muốn đi làm (arbeiten wollen). Vấn đề là: Chỉ một số ít (nur wenige) có việc làm (Arbeit haben). Điều này đặc biệt (vor allem) khó khăn (schwer) đối với phụ nữ (Frauen). Bởi vì nhiều phụ nữ còn phải chăm sóc (sich kümmern) con cái (Kinder).

Một kết quả khác (weiteres Ergebnis) của nghiên cứu: Những người tỵ nạn từ Ukraine có trình độ học vấn cao (gut ausgebildet). Điều này cũng có thể tốt (auch gut) cho nước Đức. Vì lẽ, họ có thể làm những nghề (Beruf) đang thiếu (fehlen) chuyên viên (Fach-Kräfte). Ví dụ (zum Beispiel) trong lĩnh vực (im Bereich) y tế (Gesundheit).
Nguồn: dpa. Hình: dpa / Stefan Puchner

Thứ TƯ ngày 05.03.2025
Cuộc đình công bưu chính: Làm thế nào để việc gửi hàng vẫn đến được đích.


Đình công (Aus-Stand) đòi (fordern) cải thiện điều kiện làm việc (bessere Arbeits-Konditionen): Sẽ tiếp tục (weiterhin) có các cuộc đình công cảnh báo (Warn-Streik) tại Bưu chính Đức (Deutsche Post) vào cuối tuần (am Wochen-Ende). Người tiêu thụ (Verbraucher) có thể tự giúp mình (sich behelfen) như thế nào (wie) đối với những thư khẩn (eilige Post).

Vào cuối tuần, công đoàn (Gewerkschaft) Verdi tiếp tục thực hiện (durchführen) các cuộc đình công cảnh báo tại Bưu chính Đức. Điều này gây bất tiện (un-günstig) cho bất kỳ ai cần phải gửi (schicken) hàng gấp (dringende Sendungen). Nhưng tình hình (Situation) không hoàn toàn (nicht ganz) vô vọng (ausweglos) đối với người tiêu dùng. Ngoài ra (unter anderem), họ còn có cơ hội (Möglichkeit) sử dụng (nutzen) những nhà cung cấp dịch vụ khác (andere Dienst-Leister).

Các dịch vụ này có tên như là Pin-Mail, Süd.Mail hoặc Nord-Brief. Theo nguồn tin (nach Angaben) của Cơ quan Mạng lưới ịch vụ Đức (Bundes-Netz-Agentur) thì có hàng trăm (mehrere hundert) công ty cạnh tranh như vậy (solche Konkurrenz-Unternehmen) đang hoạt động (tätig) trong lĩnh vực (Bereich) dịch vụ gửi bưu vật (Post-Versand). Đây thường là những nhà cung cấp dịch vụ khu vực (regional agierende Dienst-Leister) có cơ cấu giao hàng riêng (eigene Zustell-Struktur), hộp thư riêng (eigene Brief-Kästen) và cửa hàng riêng (eigene Shops). Họ không bị ảnh hưởng (betreffen) bởi những cuộc đình công.

Nhiều nhà cung cấp này đã hợp tác với nhau (sich zusammen-schließen) thành một công ty mạng (Netz-Gesellschaft) có tên là „Die Zweite Post“ (P2) (Bưu chính 2). Do đó (deshalb), một lá thư gửi đến (aufgeben) nhà cung cấp dịch vụ khu vực (regionalen Dienst-Leister) cũng có thể được gửi đi (versenden) trên toàn quốc (bundesweit) hoặc thậm chí (sogar) trên toàn thế giới (weltweit) nếu hợp tác (kooperieren) với những đối tác khác (weiterer Partner).

Việc gia hạn thời hạn (Frist-Verlängerung) có thể giải quyết (lösen) được vấn đề (Problem). Khi nói đến những lá thư (Briefe) mà người nhận (Empfänger) phải nhận được theo thời hạn nhất định (bestimmter Frist) thì ông Markus Hagge từ Trung tâm Người tiêu thụ (Verbraucher-Zentrale) tiểu bang (Bundes-Land) Niedersachsen có một mẹo (Tipp): Hãy thỏa thuận (vereinbaren) việc gia hạn thời hạn (Frist-Verlängerung) với người nhận. Nếu có thể (möglichst), hãy ghi lại bằng văn bản (schriftlich) lưu lại làm bằng chứng tương ứng (entsprechender Nachweis) cho sau này (später).

Ngoài ra, dù có đình công hay không, bưu điện (Post) vẫn phải tuân thủ các yêu cầu về thời gian (Lauf-Zeit-Vorgaben) giao hàng (Zusendung) theo luật bưu chính (Post-Gesetz). Theo đó (demnach), trung bình (durchschnitt) 95 phần trăm (Prozent) tổng số lô hàng gửi trong nước (alle inländischen Sendungen) phải được giao (zustellen) vào ngày thứ ba (am dritten Tag) sau khi (nach) gửi (Einlieferung) và 99 phần trăm cho đến ngày thứ tư (bis zum vierten Tag) sau khi gửi (nach Abgabe).

Ông Hagge cho biết: “Nếu không thực hiện (leisten) điều này, công ty (Unternehmen) có thể vi phạm hợp đồng (Vertrags-Verletzung)”. Nếu thời gian giao hàng lâu hơn (längere Lauf-Zeiten) đáng kể (deutlich) thì người tiêu thụ nên tìm hiểu (nachhaken) nơi bưu điện (bei der Post) và đòi hỏi (pochen) quyền lợi (Rechte) của mình.

Ông Hagge còn cho biết, nếu việc tự (selbst) khiếu nại (Reklamation) lên công ty không thành công (nicht zum Erfolg führen), những người bị ảnh hưởng (Betroffene) cũng có thể liên hệ (sich wenden) với Cơ quan Mạng lưới Dịch vụ Đức (Bundes-Netz-Agentur). Một hội đồng trọng tài tương ứng (entsprechende Schlichtungs-Stelle) ở đó (dort) sẽ can thiệp (eingreifen).

Nguồn: dpa. Hình ảnh: Uwe Anspach/dpa/dpa-tmn – Các nhà cung cấp dịch vụ có cơ cấu giao hàng, hộp thư và cửa hàng riêng không bị ảnh hưởng bởi các cuộc đình công.

Thứ BA ngày 04.03.2025
Dàn điện gió ngoài khơi Borkum. Các chính trị gia về an ninh kêu gọi dừng kinh doanh điện gió với Trung Quốc
.

Các chính trị gia (Politiker) từ đảng CDU, SPD và Xanh (Grüne) cảnh báo (warnen) về những rủi ro an toàn (Sicherheits-Risiken) do các tua-bin Trung Quốc (chinesische Turbinen) sắp được thiết lập (aufstellen) tại một trang trại điện gió (Wind-Park) ở Bắc Hải (Nord-See) gây ra (verursachen).

Theo (zufolge) một báo cáo (Bericht) trên tờ „Handelsblatt“ (Thương mại Thời báo) quy chiếu (sich beziehen) một báo cáo từ Cơ xưởng Tư duy của quân đội Đức (Bundeswehr-Denkfabrik) „Gids“ cho biết các tua-bin này sẽ giúp ermöglichen) Trung Quốc tiếp cận (Zugang stellen) các biên bản an ninh (Sicherheits-Protokoll) và thậm chí (und sogar) có thể (Möglichkeit) gây nhiều rồi loạn (Störung) cho nguồn cung cấp năng lượng (Energie-Versorgung) của nước Đức.

Những cảm biến (Sensor) của dàn (Anlage) cũng có thể cài đặz (installieren) những dữ liệu (Daten) có thể biết được tình huống (Lage-Gewinnung). Ông Kiesewetter, chính trị gia đảng CDU đã yêu cầu (fordern) dừng (unterbinden) dự án (Projekt) trước (vor) đảo (Insel) Borkum và loại trừ (ausschließen) các nhà cung cấp Trung Quốc (chinesische Anbieter).

Ông von Notz, chính trị gia đảng Xanh đã khuyến cáo (mahnen) rằng, những cảnh báo (Warnung) của ông Bundeswehr cần được quan tâm “rất nghiêm túc” (sehr ernst). Ông Wiese, chính trị gia đảng SPD đã kêu gọi chính phủ Đức (deutsche Bundes-Regierung) sử dụng (anwenden) các công cụ pháp lý hiện có (vorhandene rechtliche Instrumente) để bảo vệ (zum Schutz) cơ sở hạ tầng quan trọng (kritische Infra-Struktur)

Quỹ đầu tư (Investment-Fond) Luxcara của Hamburg lên kế hoạch (planen) thiết lập (aufstellen) 16 dàn điện gió (Wind-Kraft-Anlagen) từ nhà sản xuất (Hersteller) Mingyang của Trung Quốc ngoài khơi (im See) đảo Borkum.
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: imago images / Westend61 / Mischa Keijser

Thứ HAI ngày 03.03.2025
Sau vụ cháy, khu rừng tự cứu và phục hồi.

Ở Đức, một số khu rừng (einige Wälder) đã bị cháy (brennen) trong những năm gần đây (in den letzten Jahren). Hậu quả (Folge) là cây cối (Bäume) và bụi rậm (Sträucher) bị phá hủy (zerstören). Hiện nay (jetzt) các nhà nghiên cứu (Forscher) đã khảo sát (untersuchen) xem làm thế nào (wie) để những khu rừng đã có thể phục hồi (sich erholen) tốt nhất (am besten)? Họ đã phát hiện ra (herausfinden) rằng, rừng tự cứu (sich selbst helfen) tốt nhất.


Các nhà nghiên cứu đã quan sát (beobachten) hai (zwei) khu rừng trong năm năm (fünf Jahre lang). Trước đó (vorher), hai khu rừng này đã từng bị cháy rụi (ausbrennen).

Trong một khu rừng, mọi người dọn sạch (weg-räumen) những cây bị cháy (verbrannten Bäume). Và họ trồng (pflanzen) cây thông mới (neue Kiefer-Bäume). Để trồng cây (Bäume pflanzen), người ta phải lái (fahren) xe xuyên qua cánh rừng (durch den Wald) với những cỗ máy lớn (große Maschinen). Điều đó không tốt (schlecht) cho đất (Boden). Và khi bị cháy trở lại (wieder brennen) thì cây thông sẽ cháy rất nhanh (schnell verbrennen).

Trong một khu rừng khác, người ta không làm gì cả (nichts machen). Những cậy bị cháy nằm ở đó (liegen-bleiben). Ở đó (dort) những cây mới (neue Bäume) đã tự (von allein) mọc lên (wachsen). Những cây mới này đã vsống sót (überstehen) tốt (gut) sau một vụ cháy mới (neuer Brand). Và những nhà nghiên cứu đã tìm thấy loài thú hiếm (seltene Tier-Arten) trong khu rừng này. Ví dụ một con bọ cánh cứng (Käfer) đã mất tích (verschwinden) ờ đó từ (seit) 100 năm qua.
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: MAGO / imageBROKER / Marcus Siebert

CHỦ NHẬT ngày 02.03.2025
Trump tuyên bố áp thuế 25 phần trăm đối với hàng hóa từ EU.


Tổng thống Hoa Kỳ (US-Präsident), ông Trump đã công bố (ankündigen) mức thuế (Zölle) 25 phần trăm (Prozent) đối với hàng nhập khẩu (Importe) từ (aus) Liên minh châu Âu (Europäischen Union, EU). Ông Trump đã nói (sagen) trong một phiên họp nội các (Kabinetts-Sitzung) ở Washington rằng, quyết định (Entscheidung) đã được đưa ra (treffen) và sẽ sớm được công bố (bald bekannt machen). Không chỉ (nicht nur) ô tô (Auto) mà nhiều hàng hóa khác (andere Waren) cũng (auch) bị ảnh hưởng (betreffen).

Ông một lần nữa (abermals) đã cáo buộc (vorwerfen) người châu Âu (Europäer) lợi dụng (ausnutzen) Hoa Kỳ. Ông Trump gần đây (zuletzt) đã ký (unterschreiben) một lệnh (An-Ordnung) tăng (anheben) thuế nhập khẩu (Abgaben auf Einfuhren) ở bất kỳ nơi nào (überall dort) Hoa Kỳ hiện đang (derzeit) áp dụng mức thuế thấp hơn (weniger) so với các đối tác thương mại (Handels-Partner) của họ. Theo Nhà Trắng (Weißes Haus), điều đó không quan trọng (keine Rolle spielen) cho dù (zwar) đó là đối thủ cạnh tranh chiến lược (strategische Konkurrenten) như (wie) Trung Quốc (China) hay đồng minh (Verbündete) như Liên minh châu Âu. Mức thuế này vẫn chưa có hiệu lực) noch nicht in Kraft). Đảng Cộng hòa (Republikaner) đã chỉ đạo (anweisen) nhóm (Team) của họ thiết lập (ausbauen) mọi biện pháp trừng phạt thích hợp (entsprechende Straf-Maßnahmen).

EU muốn phản ứng (reagieren) nhanh chóng (schnell).
Trong Liên minh châu Âu, xe ô-tô từ Hoa Kỳ hiện đang chịu mức thuế 10 phần trăm, trong khi (während) ngược lại (dagegen), xe ô-tô (Personen-Kraft-Wagen, Pkw) từ EU chỉ (nur) phải chịu mức thuế 2,5 phần trăm. Ủy ban Châu Âu (Europäische Kommission) đã công bố phản ứng (Reaktion) của họ tại Brüssel. Phó chủ tịch Ủy ban EU (EU-Kommissions-Vize), ông Séjourné, người phụ trách (zuständig) ngành công nghiệp (Indutrie) và thị trường nội bộ (Binnen-Markt) EU, đã nhắc lại (bekräftigen) tại X rằng: “Châu Âu (Europa) sẽ phản ứng ngay lập tức (sofort) và quyết đoán (entschlossen)”. Các rào cản (Schranken) đối với thương mại công bằng (fairer Handel) là không chính đáng (ungerechtfertigt), đặc biệt (insbesondere) là giữa (zwischen) các đối tác (Partner) và gây hại (schadeten) cho người tiêu thụ (Verbraucher) ở Hoa Kỳ và EU.

Các chuyên gia (Experte) lo ngại (befürchten) rằng, qua (durch) thuế quan và thuế trả đũa (Gegen-Zölle) có thể dẫn đến (herbeiführen) một sự leo thang bảo hộ (protektionistische Eskalation) và thúc đẩy (anfachen) lạm phát (Inflation).
Nguồn: dpa. Hình; dpa / Jörg Sarbach

Thứ BẢY ngày 01.03.2025
Sinh viên Do Thái cảm thấy bị đe dọa tại các trường đại học
.

Sinh viên Do Thái (Jüdische Studenten) cảm thấy (sich fühlen) không an toàn (nicht sicher) ở các trường đại học Đức (an deutschen Hochschulen)
Đây là kết quả (Ergebnis) của báo cáo tình hình 8Lage-Bericht) được giới thiệu (vorstellen) tại Berlin bởi Liên đoàn Sinh viên Do Thái Đức (Jüdischen Studierende-Uunion Deutschland, JSUD) và Ủy ban Do Thái Hoa Kỳ (American Jewish Committee). Trong đó nói rằng, các sinh viên đang (sich befinden) trong tình huống đặc biệt dai dẳng (andauernde Ausnahme-Situation). Nữ chủ tịch (Präsidentin) tổ chức JSUD, cô Veiler nói rằng, người Do Thái (Juden) tránh xa (fernbleiben) khuôn viên đại học (Uni-Campus) vì sợ hãi (aus Angst), đã che giấu (verstecken) danh tính (Identität) hoặc (oder) không dám (sich nicht trauen) bày tỏ quan điểm (Meinung äußern) do (aufgrund) phong trào phản đối Israel và bài Do Thái lan rộng (massive antiisraelische und antisemitische Agitation) tại các trường đại học.

Báo cáo (Bericht) trích dẫn (anführen) nhiều ví dụ (Beispiele) như những vụ chiếm đóng giảng đường (Hör-Saal-Besetzungen) với lời kêu gọi nổi loạn (Intifada-Rufen), công khai biện minh (offene Rechtfertigungen) cho Hamas, lăng mạ (Beleidigung), tìm cách khủng bố tinh thần (Einschüchterungs-Versuche) và có hành vi tấn công (tätliche Angriffe). Bối cảnh (Hinter-Grund) là cuộc chiến tranh (Krieg) ở dải Gaza và cuộc tấn công trước đó (vorangegangene Angriff) của Hamas vào Israel trong tháng Mười (Oktober) năm 2023.
Nguồn: Deutschlandfunk. Hình: IMAGO/Emmanuele Contini – Nữ Chủ tịch Liên đoàn Sinh viên Do Thái Đức (JSUD), cô Hanna Veiler